MÁY LẠNH MIDEA 2.5HP INVERTER MAF-24CFN8
Thông tin & Khuyến mãi
- MIỄN PHÍ CÔNG LẮP ĐẶT VÀ VẬN CHUYỂN
Tính năng vận hành đa dạng
Máy lạnh treo tường Midea Inverter MAF-24CFN8 được trang bị nhiều tính năng vận hành hiện đại khác nhau tạo ra khả năng vận hành đa dạng, linh hoạt, và hiệu quả cho mọi nhu cầu của bạn.
Tiết kiệm điện:
- Hiệu suất làm lạnh đạt tiêu chuẩn Châu Âu
- Hiệu suất năng lượng CSPF Việt Nam: 4.9
- Máy lạnh treo tường Midea Inverter MAF-24CFN8 với công nghệ Inverter cho phép hoạt động với 3 mức công suất 50% – 75% – 100% phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn
- Bạn có thể chọn mức công suất thấp hơn để giảm tiêu hao năng lượng và tiết kiệm điện khi dùng trong nhiều giờ liền.
- Bạn có thể yên tâm với hiệu suất năng lượng tuyệt vời của Máy lạnh treo tường Midea Inverter MAF-24CFN8, một chiếc Điều hòa tiết kiệm điện đánh tan nỗi lo chi phí tiền điện khi dùng trong thời gian dài.
Ion lọc không khí và bộ lọc kép:
- Điều hòa treo tường Midea Inverter MAF-24CFN8 giải phóng 2 triệu ion dương và âm trong không khí. Những Ion này bao trùm toàn bộ không gian và tiêu diệt vi khuẩn, virus có hại, đồng thời giúp khử mùi và mang lại bầu không khí trong sạch cho không gian của bạn
- Hệ thống lọc kép gồm lưới lọc bụi HD và màn lọc diệt khuẩn Cold Catalyst, giúp loại bỏ triệt để các chất có hại trong hai bước liên tiếp, đem lại cho bạn bầu không khí trong lành và sạch sẽ.
Lớp phủ mạ vàng:
- Lớp phủ bảo vệ của điều hòa Midea Inverter MAF-24CFN8 có khả năng chống oxi hóa và ăn mòn hơn các loại lá nhôm thông thường nhờ vào lớp phủ mạ màu vàng, cung cấp một môi trường làm việc ổn định hơn, lâu dài hơn cho dàn nóng của hệ thống điều hòa.
- Lớp phủ này còn có hiệu quả trong việc ngăn chặn vi khuẩn sinh sôi và phát triển. ngoài ra, tăng khả năng chống chiệu các tác nhân ăn mòn khác tăng độ bền sử dụng của hệ thống điều hòa Midea Inverter MAF-24CFN8
Mã sản phẩm: | MAF-24CFN8 |
Dòng sản phẩm: | Điều hòa treo tường |
Thương hiệu: | Midea |
Xuất xứ: | Thái Lan |
Loại máy: | Inverter |
Công năng: | 1 chiều lạnh |
Nguồn điện sử dụng: | 220 - 240V, 1Ph, 50/60Hz |
Công suất làm lạnh (HP): | 2.5 |
Công suất làm lạnh (BTU): | 25000 |
Công suất làm lạnh (kW): | 7.4 |
Công suất điện tiêu thụ - làm lạnh (kW): | 2.492 |
EER: | 2.94 |
CSPF: | 4.9 |
Lưu lượng gió dàn lạnh (m3/h): | 1045/830/630 |
Độ ồn tại dàn lạnh (dBA): | 45.5/40/33 |
Lưu lượng gió dàn nóng (m3/h): | 3500 |
Số lượng máy nén: | 1 |
Độ ồn tại dàn nóng (dBA): | 56 |
Loại gas làm lạnh: | R32 |
Đường kính ống gas lỏng (mm): | 9.52 |
Đường kính ống gas khí (mm): | 15.9 |
Đường kính ống thoát nước IDU (∅ mm): | 16 |
Kích thước thực IDU (DxRxC) (mm): | 220x1040x327 |
Kích thước đóng gói IDU (DxRxC) (mm): | 315x1120x405 |
Khối lượng tịnh IDU (kg): | 12.36 |
Khối lượng đóng gói IDU (kg): | 15.92 |
Kích thước thực ODU (DxRxC) (mm): | 342x890x673 |
Kích thước đóng gói ODU (DxRxC) (mm): | 398x995x740 |
Khối lượng tịnh ODU (kg): | 39.37 |
Khối lượng đóng gói ODU (kg): | 42.7 |
Tổng chiều dài đường ống (m): | 50 |
Chênh lệch độ cao tối đa ODU-IDU (ODU trên / dưới) (m): | 25 |
Giới hạn nhiệt độ môi trường hoạt động - chế độ làm mát (độ C): | 0 đến 50 |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả (m2): | 30-35 |